apart /[a'part] (Adj.; -er, -este)/
độc đáo;
đặc sắc;
khác thường;
lôi cuôn;
hấp dẫn;
thanh lịch;
tinh tế (besonders reizvoll, geschmackvoll);
der Mantel ist apart : chiếc áo măng tô đẹp tuyệt sie kleidet sich apart : cô ấy ăn mặc rất thanh lịch.
apart /[a'part] (Adj.; -er, -este)/
(Buchhandel) biệt lập;
Apartbestellung 240 riêng lẻ;
cá biệt (einzeln, gesondert);
fehlende Einzelbände werden apart nachgeliefert : những tập sách còn thiếu sẽ được bán riêng sau này.