TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apart

độc đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apartbestellung 240 riêng lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

apart

apart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Mantel ist apart

chiếc áo măng tô đẹp tuyệt

sie kleidet sich apart

cô ấy ăn mặc rất thanh lịch.

fehlende Einzelbände werden apart nachgeliefert

những tập sách còn thiếu sẽ được bán riêng sau này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apart /[a'part] (Adj.; -er, -este)/

độc đáo; đặc sắc; khác thường; lôi cuôn; hấp dẫn; thanh lịch; tinh tế (besonders reizvoll, geschmackvoll);

der Mantel ist apart : chiếc áo măng tô đẹp tuyệt sie kleidet sich apart : cô ấy ăn mặc rất thanh lịch.

apart /[a'part] (Adj.; -er, -este)/

(Buchhandel) biệt lập; Apartbestellung 240 riêng lẻ; cá biệt (einzeln, gesondert);

fehlende Einzelbände werden apart nachgeliefert : những tập sách còn thiếu sẽ được bán riêng sau này.