TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entrücken

lôi cuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mê mẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngây ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mê ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entrücken

entrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Musik hat ihn der Gegenwart entrückt

âm nhạc đã kéo anh ta ra khỏi thực tại.

entrückt auf etw. blicken

nhịn vật gì với vẻ mê mẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entrücken /(sw. V.; hat) (geh.)/

lôi cuôn; làm hết (đau đớn, buồn phiền ); kéo (ra khỏi một trạng thái);

die Musik hat ihn der Gegenwart entrückt : âm nhạc đã kéo anh ta ra khỏi thực tại.

entrücken /(sw. V.; hat) (geh.)/

làm mê mẩn; làm ngây ngất; làm mê ly;

entrückt auf etw. blicken : nhịn vật gì với vẻ mê mẩn.