Việt
làm mê mẩn
làm ngây ngất
làm mê ly
Đức
entrücken
entrückt auf etw. blicken
nhịn vật gì với vẻ mê mẩn.
entrücken /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm mê mẩn; làm ngây ngất; làm mê ly;
nhịn vật gì với vẻ mê mẩn. : entrückt auf etw. blicken