hypnotisieren /(sw. V.; hat)/
làm say mê;
làm mê mẩn;
verhexen /(sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) làm say đắm;
làm say mê;
làm mê mẩn;
entrücken /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm mê mẩn;
làm ngây ngất;
làm mê ly;
nhịn vật gì với vẻ mê mẩn. : entrückt auf etw. blicken
becircen /(sw. V. hat) (ugs.)/
làm say mê;
làm mê mẩn;
làm say đắm;
làm thích thú (verfuhren, betören, bezaubern, umgarnen);
cô ta đã làm hắn say mê. : sie hat ihn völlig bezirzt
bestricken /(sw. V.; hat)/
cám dỗ;
quyến rũ;
dụ dỗ;
gạ gẫm;
làm xiêu lòng;
làm mê mẩn;
làm say mê (bezaubern);
làm ai say mê bằng vẻ duyên dáng. : jmdn. 512 durch seinen Charme bestricken