hereinlocken /vt/
nhử, dử, dụ dỗ; herein
verlocken /vt/
nhử, dử, dụ, dụ dỗ; (mit D) dụ dỗ, quyến rũ, cám dỗ, quyến rỗ, gạ gẫm, rủ rồ.
herbeilocken /vt/
nhử, dử, dụ, dụ dỗ; herbei
Verführung II /f =, -en/
sự, súc] cám dỗ, quyén rũ, quyén dỗ, dụ dỗ, gạ gẫm.
Verlockung /f =, -en/
sự, súc] cám dỗ, quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ, gạ gẫm.
abwerben /vt/
quyến rũ, cám dỗ, dụ dỗ, lôi cuón, thu hút.
verführen II /vt/
quyến dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, dụ hoặc, gạ gẫm, cám dỗ; j -n verführen I , etw. zu tun dụ dỗ ai làm gì.
locken II /vt/
nhủ, dủ, dụ, dụ dỗ, quyển rũ, hấp dẫn, lôi cuốn.
Anfechtung /f =, -en/
1. [sự] kháng nghị, kháng cáo, chông án, khiếu nại; 2. [sự, súc] cám dỗ, quỵến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm.
bestricken /vt/
1. quán, vấn, cuộn quanh, buộc quanh; 2. cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm, làm xiêu lòng; làm... mê mẩn, làm... say mê (đắm đuối).
schieden II /I vt/
1. kéo lê, kéo, lôi; 2. rủ rê, dụ dỗ, lôi kéo, mòi chào, chèo kéo; 3. san bằng, san phẳng (thành quách...); phá dỗ (tường...); II vi kéo lê thê (về quần áo).