Việt
kéo lê
kéo
lôi
rủ rê
dụ dỗ
lôi kéo
mòi chào
chèo kéo
san bằng
san phẳng
Đức
schieden II
schieden II /I vt/
1. kéo lê, kéo, lôi; 2. rủ rê, dụ dỗ, lôi kéo, mòi chào, chèo kéo; 3. san bằng, san phẳng (thành quách...); phá dỗ (tường...); II vi kéo lê thê (về quần áo).