schleifen /(sw. V.)/
(hat) kéo lê;
kéo;
lôi;
nó kéo cái rương qua sân : er schleifte die Kiste über den Hof túm tóc ai mà kéo. : jmdn. am Haar schleifen
lotsen /(sw. V.; hat)/
kéo lê;
kéo;
lôi theo (đến nơi nào);
Schürhaken,schürfen /[’jYrfon] (sw. V.; hat)/
làm kêu loẹt xoẹt;
kéo lê;
schleppen /(sw. V.; hat)/
kéo lê;
mang vác (vật nặng) một cách khó nhọc;
cô ta tự kéo chiếc va ly của mình. : sie schleppte ihre Koffer selbst