TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

san phẳng

san phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là phẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dát phẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bạt cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho bằng nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá dỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn phẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thẳng hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gióng thẳng hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập dẹp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèo kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí hiệu chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ hành lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khánh hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bằng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngang bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn thỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết thỏa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái san phẳng

cái san phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy nắn phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy san đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy san bằng than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

san phẳng

 flatten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flatting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smooth-out

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flatten

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái san phẳng

leveler

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

san phẳng

nivellieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

planieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ebnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einebnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begradiegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf gleiche Höhe bringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verflachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

planmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glattwalzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flächen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schieden II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausrichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Saldo begleichen

cân bằng thu chi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leveler

cái san phẳng, máy nắn phẳng, máy san đất, máy san bằng than

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgleichen /vt/

1. san, san bằng, san phẳng; 2.

glattwalzen /(tách dược) vt/

san bằng, san phẳng, lăn phẳng.

planieren /vt/

san, san bằng, san phẳng, cào bằng.

einebnen /vt/

san bằng, san phẳng, làm... bằng phẳng, làm thẳng hàng, gióng thẳng hàng, cào bằng.

ebnen /vt/

1. san, san bằng, san phẳng, vuốt phẳng, ép phẳng, là phẳng; 2. (xây dựng) qui hoạch, thiết kế, bố trí.

flachen,flächen /vt/

san, san bằng, san phẳng, vuốt phẳng, ép phẳng, là phẳng, đè bẹp, đánh bẹt, đập dẹp.

schieden II /I vt/

1. kéo lê, kéo, lôi; 2. rủ rê, dụ dỗ, lôi kéo, mòi chào, chèo kéo; 3. san bằng, san phẳng (thành quách...); phá dỗ (tường...); II vi kéo lê thê (về quần áo).

Ausrichten /n -s/

1. [sự] san phẳng, san bằng, uốn thẳng, vuốt thẳng, sửa nắn, chấn chỉnh; 2. chỉnh lí hiệu chỉnh, sửa chữa; 3. [sự] thực hiện, thi hành; 4. [sựl định hưóng, định vị trí; 5. (in) sự sủa lắp.

ausrichten /vt/

1. san bằng, san phẳng, uốn thẳng, vuốt thẳng; (mỏ) sửa, nắn, chấn chính; 2. chỉnh lí; hiệu chính, sửa chữa, đính chính; 3. ăn mừng, làm lễ, củ hành lễ, khánh hạ; 4. thực hiện, thi hành (nhiệm vụ); chuyển (lòi chào); 5. cố đạt, đòi đạt, đạt được, giành được; 6.

begleichen /vt/

1. làm... bằng nhau (ngang nhau), làm ngang bằng, bình quân hóa, san bằng, san phẳng, cào bằng; 2. thu xếp, xếp đặt, ổn thỏa, giải quyết thỏa đáng; 3. (tài chính) trả tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp, thanh toán, trang trải; den Saldo begleichen cân bằng thu chi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verflachen /(sw. V.)/

(hat) san bằng; san phẳng;

nivellieren /[nive'li:ran] (sw. V.; hat)/

(selten) làm bằng phẳng; san phẳng (ebnen, planieren);

planmäßig,planieren /(sw. V.; hat)/

san phẳng; san bằng; làm bằng phẳng;

ebnen /(sw. V.; hat)/

san bằng; san phẳng; làm cho bằng phẳng (glätten, planieren);

schleifen /(sw. V.)/

(hat) san bằng; san phẳng; phá dỡ; giật sập (niederreißen);

einebnen /(sw. V.; hat)/

san bằng; san phẳng; làm cho bằng phẳng; cào bằng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

begradiegen /vt/XD/

[EN] level

[VI] san bằng, san phẳng (làm đường)

nivellieren /vt/XD/

[EN] grade, level

[VI] san phẳng, san bằng, bạt cấp (làm đường)

auf gleiche Höhe bringen /vt/IN/

[EN] level

[VI] san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

smooth-out

là phẳng , san phẳng

flatten

làm phẳng, san phẳng, dát phẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flatten, flatting, flush, grade

san phẳng

 pad

san phẳng (đường)