Việt
san bằng
san phẳng
lăn phẳng.
Anh
polishing rolls
polishing stack
Đức
glattwalzen
Glättkalander
Glättwalzen
Pháp
cylindres de polissage
Glättkalander,Glättwalzen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Glättkalander; Glättwalzen
[EN] polishing rolls; polishing stack
[FR] cylindres de polissage
glattwalzen /(tách dược) vt/
san bằng, san phẳng, lăn phẳng.