TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giật sập

phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá dỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giật sập

abjreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Mauer nieder brechen

giật sập một bức tường.

ein Haus einreißen

giật sập một ngôi nhà.

der Sturm hat das Zelt umgerissen

cơn bão đã giật sập cái lều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjreißen /(st. V.)/

(hat) phá; kéo đổ; giật sập (một tòa nhà V V );

niederbrechen /(st. V.) (geh.)/

(hat) giật sập; phá hủy; triệt hạ;

giật sập một bức tường. : eine Mauer nieder brechen

einreißen /(st. V.)/

(hat) phá hủy; triệt hạ; giật sập;

giật sập một ngôi nhà. : ein Haus einreißen

niederreißen /(st. V.; hat)/

làm gãy; dỡ; phá; giật sập (một ngôi nhà);

schleifen /(sw. V.)/

(hat) san bằng; san phẳng; phá dỡ; giật sập (niederreißen);

niederlegen /(sw. V.; hat)/

(selten) (một tòa nhà ) phá bỏ; triệt hạ; đập đổ; giật sập (abbrechen, einreißen);

umreißen /(st. V.; hat)/

làm đổ; đánh đổ; làm ngã; giật sập;

cơn bão đã giật sập cái lều. : der Sturm hat das Zelt umgerissen