entledigen /vt (G)/
hủy bỏ, phá bỏ, xóa bỏ, xóa, bỏ;
entlasten /vt fG hoặc von D)/
vt fG hoặc von D) 1. bóc dô, dở hàng, bóc hàng, dọn... đi/dọn sạch; 2. hủy bỏ, phá bỏ, xóa bỏ (lỗi lầm); ì -n von der Verantwortung entlasten vút bỏ (trút bỏ, bỏ, trốn, tránh) trách nhiệm.