TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwracken

sự gãy tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo dd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tháo dở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abwracken

scrappage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ship breaking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breaking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scrapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abwracken

Abwracken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abwrackung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abwracken

démolition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abwracken,Abwrackung /FISCHERIES/

[DE] Abwracken; Abwrackung

[EN] breaking; scrapping

[FR] démolition

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwracken /['apvrakòn], (sw. V.; hat)/

phá bỏ; cắt nhỏ (tàu cũ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwracken /vt (hàng hải)/

tháo dd, tháo (tàu thủy).

Abwracken /n - s/

sự tháo dở (tàu thủy);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwracken /nt/VT_THUỶ/

[EN] ship breaking

[VI] sự gãy tàu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abwracken

scrappage