Việt
sự gãy tàu
tháo dd
tháo .
sự tháo dở
phá bỏ
cắt nhỏ
Anh
scrappage
ship breaking
breaking
scrapping
Đức
Abwracken
Abwrackung
Pháp
démolition
Abwracken,Abwrackung /FISCHERIES/
[DE] Abwracken; Abwrackung
[EN] breaking; scrapping
[FR] démolition
abwracken /['apvrakòn], (sw. V.; hat)/
phá bỏ; cắt nhỏ (tàu cũ);
abwracken /vt (hàng hải)/
tháo dd, tháo (tàu thủy).
Abwracken /n - s/
sự tháo dở (tàu thủy);
Abwracken /nt/VT_THUỶ/
[EN] ship breaking
[VI] sự gãy tàu