TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerstören

phá huỷ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

phá hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zerstören

Destroy

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

demolish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

shatter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zerstören

Zerstören

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

zerstören Materialien durch mikrobiologisch induzierte Korrosion (Seite 72),

làm tiêu hao vật chất do ăn mòn gây ra. (trang 72)

Übermäßige Störungen des biologischen Gleichgewichts können ein Ökosystem zerstören.

Những rối loạn thái quá của trạng thái cân bằng sinh học có thể phá hủy một hệ sinh thái.

ätzend, wenn sie lebende Gewebe bei Kontakt zerstören können,

làm bỏng, nếu khi tiếp xúc với chúng mô sống có thể bị phá hủy,

Die freigesetzten Phagen befallen ihrerseits benachbarte Bakterien und zerstören sie.

Các thể thực khuẩn thoát ra ngoài lây nhiễm tiếp các vi khuẩn kề cận và tiêu diệt chúng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schadhafte Schleifscheiben (dumpfer Klang) sind sofort zu zerstören!

:: Đĩa mài hư (âm thanh rè) phải được thay thế và loại bỏ ngay lập tức!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stadt ist durch ein Erdbeben zerstört worden

thành phố đã bị phá hủy bởi một trận động đất.

etw. zerstört jmds. Glück

điều gì đã làm tan vỡ hạnh phúc của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstören /(sw. V.; hat)/

phá hoại; phá hủy; tàn phá [durch + Akk ];

die Stadt ist durch ein Erdbeben zerstört worden : thành phố đã bị phá hủy bởi một trận động đất.

zerstören /(sw. V.; hat)/

hủy hoại; làm tan vỡ; làm tan nát; tiêu diệt (minieren);

etw. zerstört jmds. Glück : điều gì đã làm tan vỡ hạnh phúc của ai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zerstören

demolish

zerstören

destroy

zerstören

shatter

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Zerstören

[DE] Zerstören

[EN] Destroy

[VI] phá huỷ