TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demolish

Phá hủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đánh đổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phá huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phá huỷ   

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

phá hủy một ngôi nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

demolish

demolish

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destroy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

demolish

abbrechen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

demolieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zerstören

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abreißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

demolish, destroy

phá hủy một ngôi nhà

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

demolish

demolish

phá huỷ   

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abreißen /vt/XD/

[EN] demolish

[VI] phá huỷ, san bằng (nhà cửa)

abbrechen /vt/XD/

[EN] demolish

[VI] phá huỷ (ngôi nhà)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

demolish

Phá hủy, đánh đổ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

demolieren

demolish

zerstören

demolish

Lexikon xây dựng Anh-Đức

demolish

demolish

abbrechen

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

demolish

To annihilate.