zerlegen /vt/XD/
[EN] break down
[VI] phá huỷ
zusammenbrechen /vt/XD/
[EN] break down
[VI] phá huỷ
abbrechen /vt/XD/
[EN] demolish
[VI] phá huỷ (ngôi nhà)
abreißen /vt/XD/
[EN] demolish
[VI] phá huỷ, san bằng (nhà cửa)
aufbrechen /vt/XD/
[EN] break
[VI] làm gãy, phá huỷ
ausbauen /vt/CNSX/
[EN] dismantle
[VI] tháo dỡ, phá huỷ, bóc vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
brechen /vt/XD/
[EN] break
[VI] phá huỷ, làm gãy, làm đứt