Việt
bị cà nhỏ
bị tán nhỏ
bị phân hủy
bị phá hủy
tán nhỏ
cà nhỏ
phân huỷ
phá huỷ
Anh
desintegrated
(bị) tán nhỏ; cà nhỏ; (bị) phân huỷ, (bị) phá huỷ
o bị cà nhỏ, bị tán nhỏ, bị phân hủy, bị phá hủy