Việt
phá huỷ
phá hủy
phá hỏng
triệt tiêu
phá hoại
xóa nhòa
Anh
Destroy
efface
effacement
Đức
Zerstören
unschädlich beseitigen
Pháp
détruire
destroy, efface, effacement
destroy /AGRI/
[DE] unschädlich beseitigen
[EN] destroy
[FR] détruire
destroy
phá hủy, phá hoại
triệt tiêu, phá huỷ
zerstören
o phá hủy, phá hỏng
v. to break into pieces; to end the existence of 30
[DE] Zerstören
[EN] Destroy
[VI] phá huỷ