TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

détruire

destroy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

détruire

unschädlich beseitigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

détruire

détruire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détruire /AGRI/

[DE] unschädlich beseitigen

[EN] destroy

[FR] détruire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

détruire

détruire [detRqlR] V. tr. [71] 1. Phá hủy, triệt hạ, tàn phá. Détruire un immeuble vétuste: Phá hủy một tòa nhà cũ kỹ. 2. Hủy, diệt. Détruire des papiers compromettants: Hủy các giấy tờ liên lụy. > Bóng Détruire les abus: Diệt các thói lạm dụng. 3. Giết, diệt. Poison qui détruit les rongeurs: Chất dộc diệt các loai gặm nhấm. > V. pron. Se détruire: Tự tử. -Tự hủy hoại sức khỏe. Il se détruit en buvant: Nó tự hủy hoại súc khỏe bằng cách uống rượu.