Việt
hủy hoại
làm tan vỡ
làm tan nát
tiêu diệt
Đức
zerstören
etw. zerstört jmds. Glück
điều gì đã làm tan vỡ hạnh phúc của ai.
zerstören /(sw. V.; hat)/
hủy hoại; làm tan vỡ; làm tan nát; tiêu diệt (minieren);
điều gì đã làm tan vỡ hạnh phúc của ai. : etw. zerstört jmds. Glück