Việt
mảnh vụn
mảnh vỡ
đập vỡ
Cây bị đổ lá
Anh
shatter
Đức
zertrümmern
zerschlagen
erschüttern
zerschmettern
zersplittern
zerstören
Shatter
zerschlagen, zertrümmern
o mảnh vụn, mảnh vỡ
o đập vỡ