TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerschlagen

kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zerschlagen

shatter

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

zerschlagen

zerschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

zertrümmern

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schnell rotierende Schaumzerstörer wie Schaumzentrifugen, Schaumturbinen oder rotierende Scheiben zerschlagen die Schaumlamellen des aufsteigenden Schaums direkt durch Scher- und Fliehkräfte sowie indirekt durch den Aufprall der abgeschleuderten Schaumreste auf die Flüssigkeit und die Behälterwand (Bild 1).

Máy chống bọt tự quay như máy ly tâm bọt, tua-bin bọt hay dĩa quay,phá hủy trực tiếp các màng mỏng của bọt dâng lên bằng lực cắt và lực ly tâm, cũng như gián tiếp do tác động chạm của phần bọt dư vào chất lỏng và thành bồn (Hình 1).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie kehren Dreck hinein, zertrümmern Stühle, zerschlagen Fensterscheiben.

Người ta quét rác vào trong nhà, phá gãy ghế, đập vỡ kính cửa sô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Teller zerschlagen

đập vỡ một cái đĩa.

in seiner Wut hat er das ganze Mobiliar zerschlagen

trong cơn tức giận hắn đã đập phá tất cả đồ đạc trong nhà.

Pläne zer schlagen sich

những kế hoạch đã thất bại.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

zerschlagen,zertrümmern

shatter

zerschlagen, zertrümmern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerschlagen /(st V.; hat)/

làm vỡ; đánh vỡ; đập vỡ;

einen Teller zerschlagen : đập vỡ một cái đĩa.

zerschlagen /(st V.; hat)/

đập phá; đánh phá; đánh tan; phá hủy; tàn phá;

in seiner Wut hat er das ganze Mobiliar zerschlagen : trong cơn tức giận hắn đã đập phá tất cả đồ đạc trong nhà.

zerschlagen /(st V.; hat)/

tan nát; tiêu tan; tan vỡ;

Pläne zer schlagen sich : những kế hoạch đã thất bại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerschlagen /a u adv/

kiệt quệ, mệt lả, bại hoại; sich wie - fühlen có cảm giác bại hoại.