zerschlagen /(st V.; hat)/
tan nát;
tiêu tan;
tan vỡ;
những kế hoạch đã thất bại. : Pläne zer schlagen sich
kaputtgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
bị gãy;
bị vỡ;
bị hỏng;
hư hỏng;
tan vỡ;
nhiều loài cây đã chết bởi đông giá : viele Pflanzen sind durch den Frost kaputtgegan gen (nghĩa bóng) mối quan hệ đã tan võ. : die Beziehung ist kaputtgegangen
scheltern /['Jaitam] (sw. V.; ist)/
sập;
sụp;
đổ;
để sập;
sụp đổ;
tan vỡ;
cuộc hôn nhăn của họ đã tan vỡ. : ihre Ehe ist gescheitert