kaputtgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
bị gãy;
bị vỡ;
bị hỏng;
hư hỏng;
tan vỡ;
viele Pflanzen sind durch den Frost kaputtgegan gen : nhiều loài cây đã chết bởi đông giá die Beziehung ist kaputtgegangen : (nghĩa bóng) mối quan hệ đã tan võ.
kaputtgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
phá sản;
vỡ nợ;
sập tiệm;
das Geschäft ging kaputt : doanh nghiệp đã phá sản.