TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ương

ương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bộ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ương

non-dimensionalkhông thứ nguyên non-directionalkhông có ph

 
Từ điển toán học Anh-Việt

positivelyd

 
Từ điển toán học Anh-Việt

localđịa ph

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ương

unreif

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umverpflanzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungehorsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eigensinnig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hartnäckig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kaputtgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verordnung über die Zentrale Kommission für die Biologische Sicherheit (ZKBSV).

Quy chế về Ủy ban Trung ương cho an toàn sinh học (ZKBSV).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Wasserverträglichkeit

Tính t ương thích cho nước

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaputtgehen /(kapúttgehn) (tách được) vi (s)/

(kapúttgehn) bị] hỏng, hư hỏng, ương, thiu, ôi, thôi, ung, nát, gãy.

Từ điển toán học Anh-Việt

non-dimensionalkhông thứ nguyên non-directionalkhông có ph

ương

positivelyd

ương

localđịa ph

ương, cục bộ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ương

1) (quả) unreif (a);

2) umverpflanzen vt;

3) ungehorsam (a), eigensinnig (a), hartnäckig (a).