Việt
ương
cục bộ
hỏng
hư hỏng
thiu
ôi
thôi
ung
nát
gãy.
Anh
non-dimensionalkhông thứ nguyên non-directionalkhông có ph
positivelyd
localđịa ph
Đức
unreif
umverpflanzen
ungehorsam
eigensinnig
hartnäckig .
kaputtgehen
Verordnung über die Zentrale Kommission für die Biologische Sicherheit (ZKBSV).
Quy chế về Ủy ban Trung ương cho an toàn sinh học (ZKBSV).
:: Wasserverträglichkeit
Tính t ương thích cho nước
kaputtgehen /(kapúttgehn) (tách được) vi (s)/
(kapúttgehn) bị] hỏng, hư hỏng, ương, thiu, ôi, thôi, ung, nát, gãy.
ương, cục bộ
1) (quả) unreif (a);
2) umverpflanzen vt;
3) ungehorsam (a), eigensinnig (a), hartnäckig (a).