Việt
Chấp
ngang bưdng
bưóng bỉnh
đỏng danh
khó tính
trái nết
ngoan cố
kiên trì
bền bỉ
kiên nhẫn
kiên gan
kiên tâm
dẻo dai.
ngang bướng
bướng bỉnh
ương ngạnh
cứng đầu
Anh
stubborn
Đức
eigensinnig
eigensinnig /(Adj.)/
ngang bướng; bướng bỉnh; ương ngạnh; cứng đầu;
eigensinnig /a/
ngang bưdng, bưóng bỉnh, đỏng danh, khó tính, trái nết, ngoan cố, kiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn, kiên gan, kiên tâm, dẻo dai.
[VI] Chấp (cố ~)
[DE] eigensinnig
[EN] stubborn