TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zertreten

xem zertrampeln-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Feuer des Aufruhrs ~ đàn áp cuộc phién loạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà đạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zertreten

zertreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zertrampeln-, das Feuer des Aufruhrs zertreten

đàn áp cuộc phién loạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zertreten /(st. V.; hat)/

giẫm nát; giẫm bẹp; chà đạp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zertreten /vt/

xem zertrampeln-, das Feuer des Aufruhrs zertreten đàn áp cuộc phién loạn.