Việt
chà đạp
giẫm nát
xéo nát
giẫm bẹp
giẫm vụn
đạp nát
xéo bẹp
đè bẹp
giẫm vụn.
nghiền
tán
giã .
Đức
zertrampeln
zerstampfen
zertreten
die Pferde zerstampften die Wiese
những con ngựa giẫm nát đồng cỗ.
zertrampeln /vt/
giẫm nát, xéo nát, xéo bẹp, đè bẹp, chà đạp, giẫm vụn.
zerstampfen /vt/
1. giẫm nát, xéo nát, giẫm bẹp, xéo bẹp, đè bẹp, chà đạp, giẫm vụn, đạp nát; 2. nghiền, tán, giã (thành bột).
zertrampeln /(sw. V.; hat)/
giẫm nát; xéo nát; chà đạp;
zertreten /(st. V.; hat)/
giẫm nát; giẫm bẹp; chà đạp;
zerstampfen /(sw. V.; hat)/
giẫm nát; xéo nát; giẫm bẹp; chà đạp; giẫm vụn; đạp nát;
những con ngựa giẫm nát đồng cỗ. : die Pferde zerstampften die Wiese