niedertreten /vt/
giẫm nát, xéo nát, giẫm lên, xéo lên.
zerdrücken /vt/
đè bẹp, đè nén, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát; eine Träne zerdrücken lau nưóc mắt; chảy nưdc mắt, rơm róm nưóc mắt.
zertrampeln /vt/
giẫm nát, xéo nát, xéo bẹp, đè bẹp, chà đạp, giẫm vụn.
entzweidriicken /vt/
đè bẹp, đè nát, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát, đanh tan, đánh bại.
zerquetschen /vt/
đè bẹp, đè nát, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát, đập bẹp, ấn bẹp, cán bẹp; nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, bóp tơi, biến thành bùn nhão.
zerstampfen /vt/
1. giẫm nát, xéo nát, giẫm bẹp, xéo bẹp, đè bẹp, chà đạp, giẫm vụn, đạp nát; 2. nghiền, tán, giã (thành bột).