Việt
giẫm lên
xéo lên
đạp lên
giẫm nát
xéo nát
giẫm dạp
giầm đạp
giẫm
Đức
niedertrampeln
treten
niedertreten
anstampien
feststampfen
auf etw. (Akk.)
anstampien /I vt/
giẫm lên, xéo lên, giẫm dạp; đầm, nền, dập, lản; nén xuống; II vi (s)
feststampfen /(tách được) vt/
giẫm lên, xéo lên, giầm đạp, giẫm; đầm, nện, đập, lăn;
niedertrampeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
giẫm lên; xéo lên;
treten /['tre:tanj (st. V.): 1. (ist) bước [in/auf + Akk.: vào/ra..]; nach hinten treten/
(ist/seltener: hat) giẫm lên; đạp lên; xéo lên;
: auf etw. (Akk.)
niedertreten /(st. V.; hat)/
giẫm nát; xéo nát; giẫm lên; xéo lên;