Việt
đầm
nện
giẫm lên
xéo lên
giầm đạp
giẫm
Anh
tamp
Đức
feststampfen
feststampfen /(tách được) vt/
giẫm lên, xéo lên, giầm đạp, giẫm; đầm, nện, đập, lăn;
feststampfen /vt/XD, Đ_SẮT/
[EN] tamp
[VI] đầm, nện