TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feststampfen

đầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giẫm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giầm đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

feststampfen

tamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

feststampfen

feststampfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feststampfen /(tách được) vt/

giẫm lên, xéo lên, giầm đạp, giẫm; đầm, nện, đập, lăn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feststampfen /vt/XD, Đ_SẮT/

[EN] tamp

[VI] đầm, nện