TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tamp

nện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

búa đầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nện chặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầm chặt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầm nện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lấp

 
Tự điển Dầu Khí

nhét

 
Tự điển Dầu Khí

nhào đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

búa đóng cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhồi chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tamp

tamp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puddle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tamper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tamp

stampfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feststampfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stampfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einrammen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rammen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tamp

enfoncer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enfoncer dans le sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ram,tamp

[DE] einrammen; rammen

[EN] ram; tamp

[FR] enfoncer; enfoncer dans le sol

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tamp

cái đầm, búa đầm, đầm nện, lèn, nhồi chặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tamp

đầm, nện, lèn

tamp

búa đầm

tamp

nện chặt

tamp, tamper

đầm chặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stampfen /vt/Đ_SẮT/

[EN] tamp

[VI] đầm, nện

stopfen /vt/XD/

[EN] tamp

[VI] đầm, nện, lèn

feststampfen /vt/XD, Đ_SẮT/

[EN] tamp

[VI] đầm, nện

stampfen /vt/XD/

[EN] puddle, ram, tamp

[VI] nhào đất; đầm; nện; lèn

Stampfer /m/CNSX/

[EN] punner, rammer, tamper, tamp

[VI] cái đầm, búa đầm, đầm nện, búa đóng cọc

Tự điển Dầu Khí

tamp

[tæmp]

o   lấp, nhét

Lấp bùn hoặc đất lên trên kíp nổ trong lỗ khoan địa chấn.

o   đầm chặt, nện

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tamp

đầm, nện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tamp

nện chặt