Việt
sự đóng cọc
sự đóng
đóng
đóng cọc.
đóng vào
cắm vào
nện vào
Anh
to sink by driving
ram
tamp
ramming
driving
drive in
Đức
einrammen
rammen
Pháp
enfoncer par battage
enfoncer
enfoncer dans le sol
etw. in den Boden einram men
đóng cái gì xuống đất.
einrammen /(sw. V.; hat)/
đóng vào; cắm vào; nện vào;
etw. in den Boden einram men : đóng cái gì xuống đất.
einrammen /vt/
Einrammen /nt/XD/
[EN] ramming
[VI] sự đóng cọc
Einrammen /nt/CNSX/
[EN] driving
[VI] sự đóng (cọc)
einrammen /vt/XD/
[EN] drive in
[VI] đóng (đinh)
[DE] einrammen
[EN] to sink by driving
[FR] enfoncer par battage
einrammen,rammen
[DE] einrammen; rammen
[EN] ram; tamp
[FR] enfoncer; enfoncer dans le sol