TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einrammen

sự đóng cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng cọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nện vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einrammen

to sink by driving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

driving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drive in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einrammen

einrammen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rammen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einrammen

enfoncer par battage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enfoncer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enfoncer dans le sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in den Boden einram men

đóng cái gì xuống đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einrammen /(sw. V.; hat)/

đóng vào; cắm vào; nện vào;

etw. in den Boden einram men : đóng cái gì xuống đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einrammen /vt/

đóng cọc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einrammen /nt/XD/

[EN] ramming

[VI] sự đóng cọc

Einrammen /nt/CNSX/

[EN] driving

[VI] sự đóng (cọc)

einrammen /vt/XD/

[EN] drive in

[VI] đóng (đinh)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einrammen

[DE] einrammen

[EN] to sink by driving

[FR] enfoncer par battage

einrammen,rammen

[DE] einrammen; rammen

[EN] ram; tamp

[FR] enfoncer; enfoncer dans le sol