Việt
đầm
sự đóng cọc
hàng rào cọc
vòng cọc cừ
chày đập
vồ đập
đóng cọc
nện
chạy men bờ
dóng
nện.
đóng
đâm vào con táu
Anh
ram
driving
to drive
tamp
piling
spiling
pile
pun
run down
Đức
Rammen
einrammen
Pháp
battage
battre
enfoncer
enfoncer dans le sol
etw. in etw. (Akk.)
rammen /(sw. V.; hat)/
đóng (cọc, cột );
etw. in etw. (Akk.) :
rammen /đóng vật gì vào cái gì. 2. đập mạnh, đánh mạnh, quật mạnh [auf, gegen (Akk.): vào...]. 3. tông mạnh vào (một chiếc xe V.V.); ein Schiff rammen/
đâm vào con táu;
rammen /vt/
1. dóng (cọc); 2. đầm, nện.
Rammen /nt/XD/
[EN] piling
[VI] sự đóng cọc
[EN] spiling
[VI] hàng rào cọc; vòng cọc cừ
Rammen /nt/V_LÝ/
[EN] ram
[VI] chày đập, vồ đập
rammen /vt/XD/
[EN] pile, ram
[VI] đóng cọc, đầm, nện
rammen /vt/CNSX/
[EN] pun
[VI] đầm
rammen /vt/VT_THUỶ/
[VI] đóng cọc
[EN] run down
[VI] chạy men bờ (tàu thuỷ)
Rammen /SCIENCE/
[DE] Rammen
[EN] driving
[FR] battage
rammen
[DE] rammen
[EN] to drive
[FR] battre
einrammen,rammen
[DE] einrammen; rammen
[EN] ram; tamp
[FR] enfoncer; enfoncer dans le sol