Việt
hàng rào cọc
vòng cọc cừ
Anh
picket fence
palisade
parclose screen
curtain of piles
spilling
paling
spiling
Đức
Geländerausfachung
Rammen
Geländerausfachung /f/XD/
[EN] paling
[VI] hàng rào cọc
Rammen /nt/XD/
[EN] spiling
[VI] hàng rào cọc; vòng cọc cừ
palisade, parclose screen
curtain of piles, palisade, picket fence, spilling