Việt
vồ đập
chày đập
đầu xọc
dao xọc
chày dập nổi
đầm nện
Nhát đập
Anh
raking stem
hammered
ram
Operating strokes
blows
Đức
gehämmert
Rammen
Stößel
Nhát đập,vồ đập
Nhát đập, vồ đập
Operating strokes, blows
gehämmert /adj/SỨ_TT/
[EN] hammered (được)
[VI] (được) vồ đập
Rammen /nt/V_LÝ/
[EN] ram
[VI] chày đập, vồ đập
Stößel /m/CƠ/
[VI] đầu xọc, dao xọc; chày đập, vồ đập
Stößel /m/CNSX/
[VI] chày dập nổi, vồ đập, đầm nện, đầu xọc
raking stem /cơ khí & công trình/
raking stem /vật lý/