TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blows

rỗ khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nhát đập

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

vồ đập

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

blows

blows

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Operating strokes

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Operating strokes,blows

Nhát đập, vồ đập

Operating strokes, blows

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blows

rỗ khí