Việt
được rèn
dã rèn
Bị gõ búa.
vồ đập
Anh
hammered
Đức
gehämmert
gehämmert /adj/SỨ_TT/
[EN] hammered (được)
[VI] (được) vồ đập
Hammered
Trước sự kiện Big Bang năm 1986, khi một công ty môi giới chứng khoán không áo khả năng trả nợ cho khách hàng hoặc NHỮNG
o được rèn
dã rèn, được rèn