TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hammered

được rèn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

dã rèn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bị gõ búa.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

vồ đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hammered

hammered

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hammered

gehämmert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gehämmert /adj/SỨ_TT/

[EN] hammered (được)

[VI] (được) vồ đập

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Hammered

Bị gõ búa.

Trước sự kiện Big Bang năm 1986, khi một công ty môi giới chứng khoán không áo khả năng trả nợ cho khách hàng hoặc NHỮNG

Tự điển Dầu Khí

hammered

o   được rèn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hammered

dã rèn, được rèn