Việt
đóng vào
cắm vào
nện vào
Đức
einrammen
etw. in den Boden einram men
đóng cái gì xuống đất.
einrammen /(sw. V.; hat)/
đóng vào; cắm vào; nện vào;
đóng cái gì xuống đất. : etw. in den Boden einram men