Schweißbad /nt/CNSX/
[EN] puddle
[VI] dung dịch hàn
rührfrischen /vt/CNSX/
[EN] puddle
[VI] khuấy trộn, nhào
puddeln /vt/L_KIM/
[EN] puddle
[VI] khuấy luyện thép
flammofenfrischen /vt/CNSX/
[EN] puddle
[VI] khuấy luyện thép, luyện puđlinh
stampfen /vt/XD/
[EN] puddle, ram, tamp
[VI] nhào đất; đầm; nện; lèn