Việt
khuấy luyện thép
luyện puđlinh
Anh
puddle
Đức
puddeln
flammofenfrischen
puddeln /vt/L_KIM/
[EN] puddle
[VI] khuấy luyện thép
flammofenfrischen /vt/CNSX/
[VI] khuấy luyện thép, luyện puđlinh