Việt
sự khuấy luyện thép
khuấy luyện thép
khuây luyện.
bón phân
lội bì bõm trong nước
luyện putling
khuấy luyện
Anh
puddling
puddle
Đức
Puddeln
puddeln /(sw. V.; hat) (bes. westmd.)/
bón phân (jauchen);
lội bì bõm trong nước;
puddeln /(sw. V.; hat) (Hüttenw. früher)/
luyện putling (gang thành sắt); khuấy luyện;
puddeln /vt (kĩ thuật)/
Puddeln /nt/L_KIM/
[EN] puddling
[VI] sự khuấy luyện thép
puddeln /vt/L_KIM/
[EN] puddle
[VI] khuấy luyện thép