TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puddling

sự khuấy luyện thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khuấy trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhào trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự luyện puđlinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. nhào đất sét 2. láng đất sét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự luyện thép pudlin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cày vỡ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

puddling

puddling

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

puddling

Rührfrischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puddeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flammofenfrischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Degradierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strukturwandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschlaemmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

puddling

destruction de la structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

puddling

cày vỡ

Trong nuôi thủy sản: Cày vỡ đáy ao trước khi lấy nước vào ao. Để đạt được việc này thì phải cấp nước bão hoà lớp đất ở đáy ao; cho phép nước thấm vào đất; rồi cuốc hoặc cày đất lên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

puddling

sự khuấy luyện thép, sự luyện thép pudlin

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puddling /SCIENCE/

[DE] Degradierung; Strukturwandlung; Verschlaemmung

[EN] puddling

[FR] destruction de la structure

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

puddling

1. nhào đất sét 2. láng đất sét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rührfrischen /nt/CNSX/

[EN] puddling

[VI] sự khuấy trộn, sự nhào trộn

Puddeln /nt/L_KIM/

[EN] puddling

[VI] sự khuấy luyện thép

Flammofenfrischen /nt/CNSX/

[EN] puddling

[VI] sự khuấy luyện thép, sự luyện puđlinh

Tự điển Dầu Khí

puddling

['pʌdliɳ]

o   sự khuấy trộn

- Sự khuấy vữa xi măng trong giếng trần bằng cách đưa ống chống vào trong giếng đồng thời quay ống chống.

- Sự quay của ống chống trong quá trình trám xi măng và khuấy trộn vữa xi măng để loại bỏ bọt không khí.