TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khuấy trộn

Sự khuấy trộn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bơm thụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phối liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hỗn hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trộn liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liệu lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lắc trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhào trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự khuấy trộn

Agitation

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

stirring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 kneading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puddling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agitating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shaking down

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mixture

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

puddling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khuấy trộn

Rühren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rührfrischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rühren /nt/SỨ_TT/

[EN] stirring

[VI] sự khuấy trộn, sự lắc trộn

Rührfrischen /nt/CNSX/

[EN] puddling

[VI] sự khuấy trộn, sự nhào trộn

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Sự khuấy trộn

Agitation

Sự khuấy trộn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

agitation

Sự khuấy trộn

Quá trình làm tăng lượng ôxy trong nước bằng cách khuấy, rót, lắc hoặc dùng một số thiết bị cơ học khác.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

agitating

sự khuấy trộn

shaking down

sự khuấy trộn

stirring

sự khuấy trộn, sự bơm thụt

mixing

sự trộn, sự khuấy trộn, sự phối liệu, hỗn hợp

mixture

sự trộn, sự khuấy trộn, sự phối liệu, sự trộn liệu, liệu lò, hỗn hợp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Agitation

Sự khuấy trộn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Agitation

Sự khuấy trộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stirring

sự khuấy trộn

 kneading

sự khuấy trộn

 mixing

sự khuấy trộn

 puddling

sự khuấy trộn

 kneading, mixing, puddling, stirring

sự khuấy trộn

mixing

sự khuấy trộn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Agitation

Sự khuấy trộn