mixture
o hỗn hợp
o sự trộn
§ air fuel mixture : hỗn hợp nhiên liệu khí
§ antifreeze mixture : hỗn hợp chống đông
§ butane-air mixture : hỗn hợp butan không khí
§ bitumen tar mixture : hỗn hợp bitum nhựa đường
§ congruent mixtures : hỗn hợp tương đẳng
§ constant boiling mixture : hỗn hợp đồng sôi
§ eutectic mixture : hỗn hợp eutecti
§ explosive mixture : hỗn hợp nổ
§ freezing mixture : hỗn hợp làm lạnh
§ fuel mixture : hỗn hợp nhiên liệu
§ gaseous mixture : hỗn hợp khí
§ lean mixture : hỗn hợp nghèo
§ overrich mixture : hỗn hợp rất giàu
§ petroil mixture : hỗn hợp xăng dầu bôi trơn (cho động cơ hai thì)
§ poor mixture : hỗn hợp nghèo
§ propane oil mixture : hỗn hợp propan không khí
§ rich mixture : hỗn hợp giàu
§ saturated mixture : hỗn hợp bão hòa
§ thermit(e) mixture : hỗn hợp nhiệt nhòm
§ two component mixture : hỗn hợp hai thành phần
§ weak mixture : hỗn hợp nghèo