Việt
Vật liệu hỗn hợp
Anh
Mixture
Pháp
Matériau composé
[EN] Mixture
[VI] Vật liệu hỗn hợp
[FR] Matériau composé
[VI] Vật liệu gồm có cốt liệu hoặc vật liệu khoáng trộn với chất liên kết.