übergehen /vt/CNSX/
[EN] blend
[VI] phối liệu (khuôn)
vermengen /vt/KT_DỆT/
[EN] blend
[VI] pha trộn, tạo hỗn hợp
vermischen /vt/XD, KT_DỆT/
[EN] blend
[VI] pha trộn, tạo hỗn hợp
verschneiden /vt/CNSX/
[EN] blend
[VI] pha trộn (các chất lỏng)
verschneiden /vt/KT_DỆT/
[EN] blend
[VI] pha trộn, hỗn hợp
Verschnitt /m/KT_DỆT/
[EN] blend
[VI] sự pha trộn
Gemisch /nt/C_DẺO/
[EN] blend
[VI] hỗn hợp
Melange /f/KT_DỆT/
[EN] blend
[VI] hỗn hợp, sự pha trộn
melieren /vt/KT_DỆT/
[EN] blend
[VI] tạo hỗn hợp, pha trộn
mischen /vt/C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] blend
[VI] khuấy trộn
mischen /vt/KT_DỆT/
[EN] blend
[VI] pha trộn (sợi)
Mischgarn /nt/KT_DỆT/
[EN] blend
[VI] sự pha trộn (sợi)
Mischung /f/KT_DỆT/
[EN] blend
[VI] hỗn hợp, sự pha trộn
anzapfen /vt/XD/
[EN] blend
[VI] pha, trộn
mischen /vt/GIẤY/
[EN] blend, mix
[VI] pha trộn, trộn lẫn
Mischung /f/C_DẺO/
[EN] blend, mix
[VI] sự pha trộn, sự trộn
Mischung /f/GIẤY/
[EN] blend, mixing
[VI] sự hỗn hợp, sự pha trộn