TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỗn hợp chất

hỗn hợp chất

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

hỗn hợp chất

mixture of components

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

blend

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hỗn hợp chất

Stoffgemische

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch das Verdampfen treiben sie die plastische Kunststoffmasse auf (Tabelle 1).

Chúng làm hỗn hợp chất dẻo nở phồng bằng sự bốc hơi ( Bảng 1 ).

Klebstoffe bestehen in der Regel aus Kunststoffen oder Kunststoffmischungen,

Thông thường chất dán được cấu tạo từ các chất dẻo hoặc hỗn hợp chất dẻo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mischinhibitoren

Hỗn hợp chất kìm hãm

Anodisch wirkendes Inhibitorgemisch

Hỗn hợp chất kìm hãm có tác dụng cực dương

Gemisch aus: 4-Allyl-2,6-bis (2,3-epoxypropyl)phenol;

Hỗn hợp chất: 4-Alyl-2,6- bis(2,3-epoxypropyl)phenol;

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Stoffgemische

[VI] hỗn hợp chất

[EN] mixture of components, blend