TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

melange

hỗn hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự pha trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cà phê sữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi hổn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải sợi trộn màu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp chất màu pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi hỗn hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

melange

blend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

melange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

melange

Melange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

melange

mélange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Melange /[me'la:39], die; -, -n (meist Fachspr.)/

hỗn hợp; hợp chất (Mischung, Gemisch) màu pha (Mischfarbe);

Melange /[me'la:39], die; -, -n (meist Fachspr.)/

sợi hỗn hợp;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Melange /ENVIR/

[DE] Melange

[EN] melange

[FR] mélange

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Melange /f =, -n/

1. hỗn hợp, hợp chất; 2. cà phê sữa; 2. (dệt) sợi hổn hợp, vải sợi trộn màu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Melange /f/KT_DỆT/

[EN] blend

[VI] hỗn hợp, sự pha trộn