TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi hỗn hợp

sợi hỗn hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sợi hỗn hợp

comingle yam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intermingled yam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 commingle yarn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermingled yarn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sợi hỗn hợp

verwirbeltes Garn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirbelgarn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Melange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gemischte Fasern

Sợi hỗn hợp

Das Kleben ist bei Faserverbundwerkstoffen eine Möglichkeit, eine werkstoffgerechte, stoffschlüssige Verbindung herzustellen.

Dán đối với vật liệu gia cường sợi hỗn hợp là khả năng tạo kết nối phù hợp thông qua vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Melange /[me'la:39], die; -, -n (meist Fachspr.)/

sợi hỗn hợp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commingle yarn, intermingled yarn /dệt may/

sợi hỗn hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verwirbeltes Garn /nt/KT_DỆT/

[EN] comingle yam

[VI] sợi hỗn hợp

Wirbelgarn /nt/KT_DỆT/

[EN] intermingled yam

[VI] sợi hỗn hợp