TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anzapfen

pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_LÝ tap trích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt micro nghe trộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối bằng ngông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giùi lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bòn tiền của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút tiền của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anzapfen

blend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tap vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anzapfen

anzapfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zapfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abhorchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abzweigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anzapfen

écoute clandestine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écoute informatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écoute téléphonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót rượu, rút chất lỏng ở thùng ra

Bäume zur Harzgewinnung anzapfen

rạch cây để lấy nhựa. 2i. (ugs.) nối mạch rẽ, nối phân nhánh (để nghe lén) đường dây điện thoại

eine Leitung anzapfen

lén mắc rẽ một dường dây điện thoại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abhorchen,Abzweigen,Anzapfen /IT-TECH/

[DE] Abhorchen; Abzweigen; Anzapfen

[EN] tapping

[FR] écoute clandestine; écoute informatique; écoute téléphonique

Từ điển Polymer Anh-Đức

tap vb

zapfen, anzapfen (Latex an Bäumen)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzapfen /(sw. V.; hat)/

khoan lỗ; giùi lỗ (ở thùng);

rót rượu, rút chất lỏng ở thùng ra : Bäume zur Harzgewinnung anzapfen : rạch cây để lấy nhựa. 2i. (ugs.) nối mạch rẽ, nối phân nhánh (để nghe lén) đường dây điện thoại eine Leitung anzapfen : lén mắc rẽ một dường dây điện thoại.

anzapfen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bòn tiền của ai; rút tiền của ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anzapfen /vt/

1. (kĩ thuật) nối bằng ngông (trục); 2. (kĩ thuật) phân nhánh, rẽ mạch; 3.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anzapfen /vt/XD/

[EN] blend

[VI] pha, trộn

anzapfen /vt/CNSX/

[EN] (trong hàn điểm)

[VI] V_LÝ tap trích, chiết

anzapfen /vt/VT&RĐ/

[EN] bug

[VI] đặt micro nghe trộm